Có 2 kết quả:
來復線 lái fù xiàn ㄌㄞˊ ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 来复线 lái fù xiàn ㄌㄞˊ ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rifling (spiral lines on inside of gun barrel imparting spin to the bullet)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rifling (spiral lines on inside of gun barrel imparting spin to the bullet)
Bình luận 0